| 番号順 | チームの名前 | 時間 |
|---|---|---|
| 81 | Parker No.1 | 2025-10-15 14:39:49 |
| 82 | Parker No.2 | 2025-10-15 14:39:49 |
| 83 | idemitsu | 2025-10-15 14:39:51 |
| 84 | FUJIKIN VIỆT NAM | 2025-10-15 15:59:49 |
| 85 | Lấy đầu gối làm phanh | 2025-10-15 17:27:18 |
| 86 | "Chân Châu" Hoàng Kim | 2025-10-15 17:27:18 |
| 87 | Chạy nhanh không cần phanh | 2025-10-15 17:27:18 |
| 88 | Anh em 2F | 2025-10-15 17:27:18 |
| 89 | Chân đập tim rung | 2025-10-15 17:27:18 |
| 90 | Juutaku Be・Te | 2025-10-15 17:27:18 |