| STT | Tên đội | Thời gian |
|---|---|---|
| 51 | Rhythm Pace Rùa | 2025-10-10 21:36:29 |
| 52 | Rhythm Siêu Tốc | 2025-10-10 21:36:29 |
| 53 | Rhythm Chill Chill | 2025-10-10 21:36:29 |
| 54 | 炎の心 - Trái tim rực lửa | 2025-10-10 21:36:38 |
| 55 | 風の魂 - Linh hồn của gió | 2025-10-10 21:36:38 |
| 56 | 波の力 - Sức mạnh của sóng | 2025-10-10 21:36:38 |
| 57 | MUFG Bank 01 | 2025-10-10 21:37:48 |
| 58 | MUFG Bank 02 | 2025-10-10 21:37:48 |
| 59 | Nốc Tới Ngất | 2025-10-10 21:41:48 |
| 60 | Như Thế Nào | 2025-10-10 21:41:48 |